🌟 새침(을) 떼다

1. 자기가 하고도 안 한 체, 알고도 모르는 체하다.

1. TẢNG LỜ: Mình làm mà giả vờ không làm, biết cũng làm như không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 내 필통을 가져가 놓고 새침을 떼며 앉아 있었다.
    Jisoo took my pencil case and sat with her eyes peeled.
  • Google translate 대체 누가 그림을 이렇게 망쳐 놨어?
    Who ruined the painting like this?
    Google translate 그렇게 새침 떼고 있으면 네가 한 걸 모를 줄 알아?
    You think you don't know what you did when you're so cool?

새침(을) 떼다: assume a cold attitude; remove a tag that identifies the owner of a hawk,しらばっくれる。白を切る,affecter l'innocence,fingir indiferencia, fingir no saber,متزمت,тоомсоргүй царайлах, үл тоох,tảng lờ,(ป.ต.)ทำเป็นเมินเฉย ; ทำเป็นไม่รู้ไม่ชี้, เอาหูไปนาเอาตาไปไร่,,делать равнодушный вид,装蒜;装糊涂,

💕Start 새침을떼다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)