🌟 새침(을) 떼다
• Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)